BẢO QUẢN:
Bảo quản hộp chưa mở ở nhiệt độ phòng. Hộp đã mở phải được đậy kín và bảo quản ở nơi khô mát, nhưng không cho vào tủ lạnh. Khi đã mở phải sử dụng trong vòng 3 tuần. Ensure Gold đã pha phải dùng ngay hay đậy kín cho vào tủ lạnh và dùng trong vòng 24 giờ.
THÀNH PHẦN:
Tinh bột bắp thủy phân, đạm sữa tinh chế, DẦU THỰC VẬT (dầu hướng dương giàu oleic, dầu đậu nành, dầu canola), sucrose, Oligofructose (FOS), đạm đậu nành tinh chế, KHOÁNG CHẤT (natri citrat, kali citrat, magiê clorid, kali clorid, tricanxi phosphat, canxi cacbonat, sắt sulfat, kẽm sulfat, mangan sulfat, đồng sulfat, crôm clorid, kali iodid, natri molybdat, natri selenat), hương liệu, cholin clorid, VITAMIN (acid ascorbic, ascorbyl palmitat, vitamin E, hỗn hợp tocopherol, canxi pantothenat, niacinamid, pyridoxin hydroclorid, riboflavin, thiamin hydroclorid, vitamin A palmitat, acid folic, beta caroten, phylloquinon, biotin, vitamin D3, cyanocobalamin).
Có thể chứa: magiê sulfat, natri clorid.
Phân tích
thành phần (*) |
Đơn vị |
Bột 100gr |
Pha chuẩn 100ml |
Mức đáp ứng RNI/53,8g bột(**) |
Năng lượng |
kcal |
428 |
100 |
- |
Năng lượng |
kJ |
1799 |
421 |
- |
Chất đạm |
g |
15,90 |
3,72 |
- |
Chất béo |
g |
14,00 |
3,27 |
- |
MUFA |
g |
8,55 |
2,00 |
- |
Acid Oleic |
g |
8,55 |
2,00 |
- |
PUFA |
g |
3,53 |
0,83 |
- |
SFA |
g |
1,57 |
0,37 |
- |
Chất bột đường |
g |
57,4 |
13,4 |
- |
Oligofructose(FOS) |
g |
4,3 |
1,01 |
|
Cholin |
mg |
136,0 |
31,8 |
|
VITAMIN (Vitamins) |
|
|
|
|
Vitamin A (palmitate) |
IU |
1500 |
351 |
40,35% |
Vitamin A |
IU |
200 |
47 |
- |
Vitamin D3 |
IU |
190 |
44 |
25,56% |
Vitamin E |
IU |
11,8 |
2,8 |
35,27% |
Vitamin K1 |
mcg |
33,0 |
7,7 |
30,09% |
Vitamin C |
mg |
54,0 |
13 |
41,50% |
Acid Folic |
mcg |
130 |
30 |
29,72% |
Vitamin B1 |
mg |
0,80 |
0,19 |
35,87% |
Vitamin B2 |
mg |
0,80 |
0,19 |
33,11% |
Vitamin B6 |
mg |
1,00 |
0,23 |
31,65% |
Vitamin B12 |
mcg |
1,50 |
0,35 |
33,63% |
Niacin |
mg NE |
5,00 |
1,17 |
16,81% |
Acid Pantothenic |
mg |
4,20 |
0,98 |
- |
Biotin |
mcg |
18,0 |
4,2 |
- |
Khoáng chất |
|
|
|
|
Natri |
mg |
360 |
84 |
|
Kali |
mg |
670 |
157 |
|
Clo |
mg |
450 |
105 |
|
Canxi |
mg |
450 |
105 |
24,21% |
Phốt pho |
mg |
235 |
55 |
18,06% |
Magiê |
mg |
75 |
18 |
19,68% |
Sắt |
mg |
4,00 |
0,94 |
11,76% |
Kẽm |
mg |
4,70 |
1,10 |
36,12% |
Mangan |
mcg |
1,40 |
0,33 |
- |
Đồng |
mcg |
285 |
67 |
- |
Iốt |
mcg |
64 |
15 |
22,95% |
Selen |
mcg |
22,0 |
5,1 |
34,81% |
Crôm |
mcg |
23,0 |
5,4 |
- |
Molybden |
mcg |
42,0 |
9,8 |
- |
Ensure Gold:
- Không chứa Trans Fat (Acid béo chuyển đổi)
- Theo hướng dẫn của bác
- Không chứa Gluten và Lactose
- Không dùng cho người bệnh Galactosemia
- Không dùng qua đường tĩnh mạch
- Không dùng cho trẻ dưới 6 tuổi trừ khi có hưỡng dẫn của các chuyên gia y tế